Điều hòa Casper 2 chiều 9.000BTU EH-09TL22
Điều hòa Casper EH-09TL22 dòng sản phẩm điều hòa 2 chiều tiêu chuẩn (E-Series), công suất 9.000Btu giới hạn lắp đặt cho các căn phòng có diện tích dưới 15m2, độ cao của trần không quá 3m, điều kiện nhiệt độ trong phòng bình thường không quá hấp nhiệt. Sản phẩm được lắp ráp và sản xuất tại nhà máy Casper Trung Quốc trên dây chuyền hiện đại nhập khẩu dựa theo các tiêu chí chất lượng của Thái Lan. Nhận thấy được nhu cầu và thị yếu chung của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam trong việc sử dụng và lắp đặt các loại máy điều hòa không khí giá rẻ tại các mùa vụ cao điểm trong thời gian qua nên một loạt các thương hiệu điều hòa nhập khẩu mới đồng loạt tấn công ồ ạt vào thị trường nước ta trong năm 2016.
Điều hòa Casper là một trong những thương hiệu điều hòa giá rẻ hiếm hoi đã tìm kiếm được những thành công nhất định tại thị trường Việt Nam. Với những chính sách, đường lối đúng đắn trong phương thức quảng cáo, dịch vụ cũng như các chiến dịch đem sản phẩm tiếp cận đến khách hàng cũng như các đại lý đã giúp cho độ phủ sóng của máy điều hòa Casper ngày càng trở nên rộng rãi chỉ trong một thời gian ngắn phát triển tại thị trường Việt Nam. Trong năm 2016, dòng sản phẩm điều hòa Casper tiêu chuẩn mới (E-Series) với những thay đổi về mẫu mã, kiểu dáng và thêm một số các công nghệ tiện ích, dự đoán đây sẽ là dòng sản phẩm chủ đạo bán chạy nhất của Casper trong hè năm 2017 sắp tới.
Model | Đơn vị | EH-09TL22 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | Btu/h | 8,800 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,120 | |
Dòng điện định mức | A | 5.3 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220V/1/50Hz | |
Gas | R410 | ||
Lưu lượng gió (H/ M/ L) | m3/h | 550 | |
Độ ồn | dB(A) | 39/50 | |
Dàn lạnh | Tốc độ quạt | rpm | 1230/1080/965/850 |
Kích thước máy | mm | 750*285*200 | |
Kích thước bao bì | mm | 800*345*265 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 | |
Dàn nóng | Máy nén | PA130G1C-4DZA | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,400 | |
Kích thước máy | mm | 600*250*490 | |
Kích thước bao bì | mm | 730*370*560 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 25 | |
Ống Nối | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 11-16 |